VN520


              

过冬作物

Phiên âm : guò dōng zuò wù.

Hán Việt : quá đông tác vật.

Thuần Việt : cây trồng mùa đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây trồng mùa đông
越冬作物


Xem tất cả...